Modem và Router FPT Telecom
Các thiết bị Modem và Router FPT Telecom cung cấp mặc định hoặc bán mới
Những thiết bị modem và Router do FPT Telecom cung cấp mặc dịnh cho các gói cước. Ngoài ra khách hàng khi đăng ký lắp mạng FPT, bạn có thể lựa chọn mua thêm hoặc đổi các thiết bị khác tốt hơn tùy theo nhu cầu của mình.
Tên thiết bị | Hình ảnh | Số lượng hỗ trợ client | Tính năng |
AC1000C v2 |
|
| |
AC1000F |
|
| |
Vigor2912 |
|
| |
Vigor2925 |
|
| |
Vigor2952 | Tổng số client = 170 (FPT Telecom khuyến nghị ≤ 100) |
| |
Vigor300B |
|
| |
Vigor3900 |
|
| |
EN020-F5 |
|
| |
TPLink841ND |
|
| |
EC120-F5 |
|
| |
Unifi AC Lite |
|
| |
Unifi AC Pro |
|
| |
EdgeRouter X SPT |
|
|
Bảng giá modem, router FPT Telecom cung cấp
Lưu ý chung:
– Mức giá quy định là mức giá đã bao gồm VAT 10%, thời gian bảo hành 12 tháng.
– Nếu mua thiết bị theo giá niêm yết bên dưới (không ưu đãi trừ cước), thiết bị thuộc sở hữu của khách hàng.
– Nếu mua thêm AP, miễn phí tối đa 10m cáp LAN/ 1 thiết bị. Số mét cáp LAN vượt quá quy định được tính theo đơn giá 11,000 VNĐ/ 1 mét.
– Khách hàng có thể liên hệ NV kinh doanh, NV kỹ thuật hoặc tại quầy giao dịch FPT Telecom gần nhất để đăng ký mua.
Tên thiết bị | Giá niêm yết (VNĐ) | Gói cước trang bị miễn phí |
AC1000C v2 | 1,210,000 | Super25/ Super45/ Super60/ Super80/ Super100/ Super200 |
AC1000F | 1,210,000 | |
Vigor2912 | 2,200,000 | N/A |
Vigor2925 | 3,000,000 | N/A |
Vigor2952 | 8,360,000 | N/A |
Vigor300B | 6,600,000 | N/A |
Vigor3900 | 19,800,000 | N/A |
EN020-F5 | 330,000 | N/A |
TPLink841ND | 400,000 | N/A |
EC120-F5 | 440,000 | N/A |
Unifi Lite | 2,277,000 | Super100-12T/ Super200-12T/ Super300-12T |
Unifi Pro | 4,070,000 | Super200-25T/ Super300-25T/ Super400 |
EdgeRouter X SPT | Super300/ Super400 |